| Thương | 1999 | 2 tuổi | Giáp | Dần | L.Quan |
| Thực | 2000 | 3 tuổi | Ất | Mão | L.Quan |
| Tài | 2001 | 4 tuổi | Bính | Thìn | Q.Đới |
| T.Tài | 2002 | 5 tuổi | Đinh | Tỵ | Đ.Vượng |
|
Quan | 2003 | 6 tuổi | Mậu | Ngọ | Đ.Vượng |
| | Ấn | 2005 | 8 tuổi | Canh | Thân | L.Quan |
| Kiêu | 2006 | 9 tuổi | Tân | Dậu | L.Quan |
| Kiếp | 2007 | 10 tuổi | Nhâm | Tuất | Q.Đới |
|
Tỷ | 2008 | 11 tuổi | Quý | Hợi | Đ.Vượng |
| Thương | 2009 | 12 tuổi | Giáp | Tý | M.Dục |
| | Tài | 2011 | 14 tuổi | Bính | Dần | T.Sinh |
| T.Tài | 2012 | 15 tuổi | Đinh | Mão | Bệnh |
|
Quan | 2013 | 16 tuổi | Mậu | Thìn | Q.Đới |
| Sát | 2014 | 17 tuổi | Kỷ | Tỵ | Đ.Vượng |
| Ấn | 2015 | 18 tuổi | Canh | Ngọ | M.Dục |
| | Kiếp | 2017 | 20 tuổi | Nhâm | Thân | T.Sinh |
|
| Thương | 2019 | 22 tuổi | Giáp | Tuất | Dưỡng |
| | | T.Tài | 2022 | 25 tuổi | Đinh | Sửu | Mộ |
|
Quan | 2023 | 26 tuổi | Mậu | Dần | T.Sinh |
| | Ấn | 2025 | 28 tuổi | Canh | Thìn | Dưỡng |
| | Kiếp | 2027 | 30 tuổi | Nhâm | Ngọ | Thai |
|
| Thương | 2029 | 32 tuổi | Giáp | Thân | Tuyệt |
| Thực | 2030 | 33 tuổi | Ất | Dậu | Tuyệt |
| | T.Tài | 2032 | 35 tuổi | Đinh | Hợi | Thai |
|
| | Ấn | 2035 | 38 tuổi | Canh | Dần | Tuyệt |
| Kiêu | 2036 | 39 tuổi | Tân | Mão | Tuyệt |
| Kiếp | 2037 | 40 tuổi | Nhâm | Thìn | Mộ |
|
| Thương | 2039 | 42 tuổi | Giáp | Ngọ | Tử |
| Thực | 2040 | 43 tuổi | Ất | Mùi | Dưỡng |
| Tài | 2041 | 44 tuổi | Bính | Thân | Bệnh |
| T.Tài | 2042 | 45 tuổi | Đinh | Dậu | T.Sinh |
|
| | | Kiêu | 2046 | 49 tuổi | Tân | Sửu | Dưỡng |
| Kiếp | 2047 | 50 tuổi | Nhâm | Dần | Bệnh |
|
Tỷ | 2048 | 51 tuổi | Quý | Mão | T.Sinh |
| Thương | 2049 | 52 tuổi | Giáp | Thìn | Suy |
| | Tài | 2051 | 54 tuổi | Bính | Ngọ | Đ.Vượng |
| T.Tài | 2052 | 55 tuổi | Đinh | Mùi | Q.Đới |
|
Quan | 2053 | 56 tuổi | Mậu | Thân | Bệnh |
| Sát | 2054 | 57 tuổi | Kỷ | Dậu | T.Sinh |
| | Kiêu | 2056 | 59 tuổi | Tân | Hợi | M.Dục |
| Kiếp | 2057 | 60 tuổi | Nhâm | Tý | Đ.Vượng |
|
| Thương | 2059 | 62 tuổi | Giáp | Dần | L.Quan |
| Thực | 2060 | 63 tuổi | Ất | Mão | L.Quan |
| Tài | 2061 | 64 tuổi | Bính | Thìn | Q.Đới |
| T.Tài | 2062 | 65 tuổi | Đinh | Tỵ | Đ.Vượng |
|
Quan | 2063 | 66 tuổi | Mậu | Ngọ | Đ.Vượng |
| | Ấn | 2065 | 68 tuổi | Canh | Thân | L.Quan |
| Kiêu | 2066 | 69 tuổi | Tân | Dậu | L.Quan |
| Kiếp | 2067 | 70 tuổi | Nhâm | Tuất | Q.Đới |
|
Tỷ | 2068 | 71 tuổi | Quý | Hợi | Đ.Vượng |
| Thương | 2069 | 72 tuổi | Giáp | Tý | M.Dục |
| | Tài | 2071 | 74 tuổi | Bính | Dần | T.Sinh |
| T.Tài | 2072 | 75 tuổi | Đinh | Mão | Bệnh |
|
Quan | 2073 | 76 tuổi | Mậu | Thìn | Q.Đới |
| Sát | 2074 | 77 tuổi | Kỷ | Tỵ | Đ.Vượng |
| Ấn | 2075 | 78 tuổi | Canh | Ngọ | M.Dục |
| | Kiếp | 2077 | 80 tuổi | Nhâm | Thân | T.Sinh |
|
| Thương | 2079 | 82 tuổi | Giáp | Tuất | Dưỡng |
| | | T.Tài | 2082 | 85 tuổi | Đinh | Sửu | Mộ |
|
Quan | 2083 | 86 tuổi | Mậu | Dần | T.Sinh |
| | Ấn | 2085 | 88 tuổi | Canh | Thìn | Dưỡng |
| | Kiếp | 2087 | 90 tuổi | Nhâm | Ngọ | Thai |
|
| Thương | 2089 | 92 tuổi | Giáp | Thân | Tuyệt |
| Thực | 2090 | 93 tuổi | Ất | Dậu | Tuyệt |
|