Ngày sinh 22/6/2000 (Dương lịch) tức ngày 21/5/2000 (Âm lịch), Ngày Tân Hợi, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Thìn, Nạp âm ngũ hành: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong), Niên mệnh: Kim.
Năm 2026 (Bính Ngọ), Nạp âm ngũ hành: Thiên Hà Thủy (Nước trên trời), Niên mệnh: Thủy.
Năm | Mệnh | Can | Chi | Điểm |
1925 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Hải Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng Hải Trung Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Ất (Âm Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hại, Tương sinh |
4 |
1926 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Lư Trung Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc Bính (Dương Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
2 |
1927 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Lư Trung Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
1 |
1928 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Đại Lâm Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
9 |
1929 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Đại Lâm Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh Tỵ (Âm Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
9 |
1930 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Lộ Bàng Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh Ngọ (Dương Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hình, Tương đồng |
7 |
1931 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Lộ Bàng Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng Tân (Âm Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng Mùi (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
6 |
1932 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Kiếm Phong Kim (Kim)
=> Tương đồng Kiếm Phong Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Nhâm (Dương Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Thân (Dương Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
1 |
1933 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Kiếm Phong Kim (Kim)
=> Tương đồng Kiếm Phong Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Quý (Âm Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Dậu (Âm Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
1 |
1934 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
3 |
1935 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Ất (Âm Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Hợi (Âm Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
1936 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc Bính (Dương Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tý (Dương Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
1937 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hại, Tương sinh |
5 |
1938 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
6 |
1939 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
6 |
1940 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Bạch Lạp Kim (Kim)
=> Tương đồng Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
6 |
1941 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Bạch Lạp Kim (Kim)
=> Tương đồng Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng Tân (Âm Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh Tỵ (Âm Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
5 |
1942 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Dương Liễu Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Nhâm (Dương Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh Ngọ (Dương Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hình, Tương đồng |
5 |
1943 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Dương Liễu Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Quý (Âm Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng Mùi (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
5 |
1944 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
Tuyền Trung Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Thân (Dương Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
1 |
1945 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
Tuyền Trung Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Ất (Âm Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Dậu (Âm Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
1 |
1946 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Ốc Thượng Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc Bính (Dương Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
7 |
1947 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Ốc Thượng Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Hợi (Âm Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
1948 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Thích Lịch Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tý (Dương Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
1949 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Thích Lịch Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hại, Tương sinh |
7 |
1950 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tùng Bách Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
4 |
1951 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tùng Bách Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng Tân (Âm Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
3 |
1952 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
Trường Lưu Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Nhâm (Dương Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
4 |
1953 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
Trường Lưu Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Quý (Âm Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh Tỵ (Âm Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
4 |
1954 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng Sa Trung Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh Ngọ (Dương Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hình, Tương đồng |
4 |
1955 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng Sa Trung Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Ất (Âm Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng Mùi (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
4 |
1956 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc Bính (Dương Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Thân (Dương Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
2 |
1957 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Dậu (Âm Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
1 |
1958 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Bình Địa Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
9 |
1959 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Bình Địa Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Hợi (Âm Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
6 |
1960 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Bích Thượng Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tý (Dương Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
1961 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Bích Thượng Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng Tân (Âm Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hại, Tương sinh |
6 |
1962 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Kim Bạch Kim (Kim)
=> Tương đồng Kim Bạch Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Nhâm (Dương Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
1 |
1963 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Kim Bạch Kim (Kim)
=> Tương đồng Kim Bạch Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Quý (Âm Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
1 |
1964 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Phú Đăng Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
3 |
1965 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Phú Đăng Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Ất (Âm Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh Tỵ (Âm Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
3 |
1966 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
Thiên Hà Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc Bính (Dương Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh Ngọ (Dương Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hình, Tương đồng |
6 |
1967 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
Thiên Hà Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng Mùi (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
5 |
1968 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Đại Trạch Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Thân (Dương Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
6 |
1969 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Đại Trạch Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Dậu (Âm Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
6 |
1970 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
=> Tương đồng Thoa Xuyến Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
6 |
1971 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
=> Tương đồng Thoa Xuyến Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng Tân (Âm Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Hợi (Âm Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1972 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tang Đố Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Nhâm (Dương Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tý (Dương Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1973 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tang Đố Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Quý (Âm Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hại, Tương sinh |
5 |
1974 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Khe Thủy (Thủy)
Đại Khe Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
1 |
1975 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Khe Thủy (Thủy)
Đại Khe Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Ất (Âm Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
1 |
1976 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Sa Trung Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc Bính (Dương Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
7 |
1977 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Sa Trung Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh Tỵ (Âm Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
6 |
1978 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh Ngọ (Dương Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hình, Tương đồng |
7 |
1979 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng Mùi (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
7 |
1980 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Thạch Lựu Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Thân (Dương Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
4 |
1981 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Thạch Lựu Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng Tân (Âm Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Dậu (Âm Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
3 |
1982 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Hải Thủy (Thủy)
Đại Hải Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Nhâm (Dương Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
4 |
1983 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Hải Thủy (Thủy)
Đại Hải Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Quý (Âm Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Hợi (Âm Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
1 |
1984 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Hải Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng Hải Trung Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tý (Dương Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc) |
1 |
1985 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Hải Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng Hải Trung Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Ất (Âm Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hại, Tương sinh |
4 |
1986 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Lư Trung Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc Bính (Dương Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
2 |
1987 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Lư Trung Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
1 |
1988 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Đại Lâm Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
9 |
1989 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Đại Lâm Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh Tỵ (Âm Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
9 |
1990 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Lộ Bàng Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh Ngọ (Dương Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hình, Tương đồng |
7 |
1991 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Lộ Bàng Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng Tân (Âm Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng Mùi (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
6 |
1992 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Kiếm Phong Kim (Kim)
=> Tương đồng Kiếm Phong Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Nhâm (Dương Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Thân (Dương Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
1 |
1993 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Kiếm Phong Kim (Kim)
=> Tương đồng Kiếm Phong Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Quý (Âm Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Dậu (Âm Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
1 |
1994 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
3 |
1995 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Ất (Âm Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Hợi (Âm Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
1996 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc Bính (Dương Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tý (Dương Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
1997 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
Giản Hạ Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hại, Tương sinh |
5 |
1998 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
6 |
1999 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
6 |
2000 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Bạch Lạp Kim (Kim)
=> Tương đồng Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
6 |
2001 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Bạch Lạp Kim (Kim)
=> Tương đồng Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng Tân (Âm Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh Tỵ (Âm Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
5 |
2002 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Dương Liễu Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Nhâm (Dương Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh Ngọ (Dương Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hình, Tương đồng |
5 |
2003 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Dương Liễu Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Quý (Âm Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng Mùi (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
5 |
2004 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
Tuyền Trung Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Thân (Dương Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
1 |
2005 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
Tuyền Trung Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Ất (Âm Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Dậu (Âm Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
1 |
2006 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Ốc Thượng Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc Bính (Dương Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
7 |
2007 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Ốc Thượng Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Hợi (Âm Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
2008 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Thích Lịch Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tý (Dương Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
2009 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Thích Lịch Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hại, Tương sinh |
7 |
2010 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tùng Bách Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
4 |
2011 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tùng Bách Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng Tân (Âm Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
3 |
2012 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
Trường Lưu Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Nhâm (Dương Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
4 |
2013 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
Trường Lưu Thủy (Thủy) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Quý (Âm Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh Tỵ (Âm Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
4 |
2014 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng Sa Trung Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh Ngọ (Dương Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hình, Tương đồng |
4 |
2015 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng Sa Trung Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Ất (Âm Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng Mùi (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
4 |
2016 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc Bính (Dương Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Thân (Dương Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
2 |
2017 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc Đinh (Âm Hỏa) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Dậu (Âm Kim) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
1 |
2018 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Bình Địa Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng Tuất (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
9 |
2019 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Bình Địa Mộc (Mộc) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Hợi (Âm Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
6 |
2020 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Bích Thượng Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) Tý (Dương Thủy) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
2021 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh Bích Thượng Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng Tân (Âm Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng Sửu (Âm Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương hại, Tương sinh |
6 |
2022 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Kim Bạch Kim (Kim)
=> Tương đồng Kim Bạch Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Nhâm (Dương Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
1 |
2023 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Kim Bạch Kim (Kim)
=> Tương đồng Kim Bạch Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
|
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Quý (Âm Thủy) - Bính (Dương Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
|
1 |
2024 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Phú Đăng Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) Giáp (Dương Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh |
3 |
2025 |
Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc Phú Đăng Hỏa (Hỏa) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc) Ất (Âm Mộc) - Bính (Dương Hỏa)
|
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh Tỵ (Âm Hỏa) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương đồng |
3 |
Ý kiến bạn đọc