Chọn người xông đất, xông nhà năm mới theo tuổi

Ngày sinh (Dương lịch) (∗):
Chọn năm (∗):
Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất năm mới nên chọn người tốt tính, sởi lởi, có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành không tương khắc, tương xung (tốt nhất là tương sinh) với tuổi của Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm mới cần xem cũng cần không tương khắc, tương xung (tốt nhất là tương sinh) với tuổi của người đó.

Thông tin ngày sinh người cần xem:

Ngày sinh 22/9/1998 (Dương lịch) tức ngày 2/8/1998 (Âm lịch), Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Dậu, Năm Mậu Dần, Nạp âm ngũ hành: Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành), Niên mệnh: Thổ.

Năm xem:

Năm 2024 (Giáp Thìn), Nạp âm ngũ hành: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Niên mệnh: Hỏa.

Kết quả chọn người xông đất năm mới 2024 (Giáp Thìn) cho Gia chủ tuổi Mậu Dần (1998):

Những người có tuổi ở hàng màu xanh hợp với việc xông đất năm mới cho Gia chủ, điểm càng cao càng tốt:
Năm Mệnh Can Chi Điểm
1923
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Đại Hải Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
2
1924
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)

Hải Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
4
1925
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)

Hải Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
2
1926
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Lư Trung Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
8
1927
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Lư Trung Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
8
1928
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Đại Lâm Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
3
1929
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Đại Lâm Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Tỵ (Âm Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

1
1930
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Lộ Bàng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

3
1931
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Lộ Bàng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
4
1932
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)

Kiếm Phong Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tam hợp, Tương sinh
4
1933
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)

Kiếm Phong Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương sinh
2
1934
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
6
1935
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
6
1936
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Giản Hạ Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
6
1937
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Giản Hạ Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
5
1938
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
6
1939
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
5
1940
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)

Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
1
1941
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)

Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Tỵ (Âm Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

0
1942
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Dương Liễu Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

0
1943
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Dương Liễu Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
1
1944
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuyền Trung Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tam hợp, Tương sinh
6
1945
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuyền Trung Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương sinh
3
1946
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Ốc Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
8
1947
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Ốc Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
9
1948
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Thích Lịch Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
7
1949
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Thích Lịch Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
5
1950
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Tùng Bách Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1951
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Tùng Bách Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
1
1952
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Trường Lưu Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
1
1953
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Trường Lưu Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Tỵ (Âm Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

0
1954
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)

Sa Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

2
1955
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)

Sa Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
2
1956
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tam hợp, Tương sinh
11
1957
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương sinh
9
1958
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Bình Địa Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
3
1959
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Bình Địa Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
3
1960
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Bích Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
5
1961
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Bích Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
4
1962
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)

Kim Bạch Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1963
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)

Kim Bạch Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
1
1964
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Phú Đăng Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
6
1965
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Phú Đăng Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Tỵ (Âm Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

4
1966
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thiên Hà Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

4
1967
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thiên Hà Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
5
1968
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Đại Trạch Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tam hợp, Tương sinh
9
1969
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Đại Trạch Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương sinh
6
1970
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim)

Thoa Xuyến Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
1
1971
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim)

Thoa Xuyến Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
2
1972
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Tang Đố Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
2
1973
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Tang Đố Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
1
1974
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Đại Khe Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
1975
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Đại Khe Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
2
1976
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Sa Trung Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
8
1977
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Sa Trung Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Tỵ (Âm Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

7
1978
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

5
1979
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
5
1980
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Thạch Lựu Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tam hợp, Tương sinh
4
1981
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Thạch Lựu Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương sinh
2
1982
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Đại Hải Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
1
1983
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Đại Hải Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
2
1984
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)

Hải Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
4
1985
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)

Hải Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
2
1986
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Lư Trung Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
8
1987
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Lư Trung Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
8
1988
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Đại Lâm Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
3
1989
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Đại Lâm Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Tỵ (Âm Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

1
1990
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Lộ Bàng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

3
1991
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Lộ Bàng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
4
1992
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)

Kiếm Phong Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tam hợp, Tương sinh
4
1993
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)

Kiếm Phong Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương sinh
2
1994
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
6
1995
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
6
1996
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Giản Hạ Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
6
1997
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Giản Hạ Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
5
1998
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
6
1999
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
5
2000
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)

Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
1
2001
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)

Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Tỵ (Âm Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

0
2002
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Dương Liễu Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

0
2003
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Dương Liễu Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
1
2004
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuyền Trung Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tam hợp, Tương sinh
6
2005
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuyền Trung Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương sinh
3
2006
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Ốc Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
8
2007
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Ốc Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
9
2008
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Thích Lịch Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
7
2009
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Thích Lịch Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
5
2010
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Tùng Bách Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
2011
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Tùng Bách Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
1
2012
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Trường Lưu Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
1
2013
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Trường Lưu Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Tỵ (Âm Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

0
2014
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)

Sa Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Thìn (Dương Thổ)

2
2015
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)

Sa Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
2
2016
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tam hợp, Tương sinh
11
2017
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương sinh
9
2018
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Bình Địa Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
3
2019
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Bình Địa Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
3
2020
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Bích Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương khắc
5
2021
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Bích Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương đồng
4
2022
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)

Kim Bạch Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
2023
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)

Kim Bạch Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Giáp (Dương Mộc)

Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
1
 
DỊCH VỤ THIẾT KẾ, XÂY NHÀ, NỘI THẤT
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây