Chọn người xông đất, xông nhà năm mới theo tuổi

Ngày sinh (Dương lịch) (∗):
Chọn năm (∗):
Theo kinh nghiệm dân gian, khi chọn người xông đất năm mới nên chọn người tốt tính, sởi lởi, có Thiên can, Địa chi, Ngũ hành không tương khắc, tương xung (tốt nhất là tương sinh) với tuổi của Gia chủ. Đồng thời Thiên can, Địa chi, Ngũ hành của năm mới cần xem cũng cần không tương khắc, tương xung (tốt nhất là tương sinh) với tuổi của người đó.

Thông tin ngày sinh người cần xem:

Ngày sinh 15/10/1999 (Dương lịch) tức ngày 7/9/1999 (Âm lịch), Ngày Canh Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mão, Nạp âm ngũ hành: Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành), Niên mệnh: Thổ.

Năm xem:

Năm 2025 (Ất Tỵ), Nạp âm ngũ hành: Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to), Niên mệnh: Hỏa.

Kết quả chọn người xông đất năm mới 2025 (Ất Tỵ) cho Gia chủ tuổi Kỷ Mão (1999):

Những người có tuổi ở hàng màu xanh hợp với việc xông đất năm mới cho Gia chủ, điểm càng cao càng tốt:
Năm Mệnh Can Chi Điểm
1924
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)

Hải Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
1925
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)

Hải Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
4
1926
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Lư Trung Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
8
1927
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Lư Trung Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

8
1928
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Đại Lâm Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
3
1929
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Đại Lâm Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

Tỵ (Âm Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
3
1930
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Lộ Bàng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
4
1931
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Lộ Bàng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
5
1932
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)

Kiếm Phong Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
0
1933
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)

Kiếm Phong Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
0
1934
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
6
1935
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc)
7
1936
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Giản Hạ Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
6
1937
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Giản Hạ Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
6
1938
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
5
1939
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

6
1940
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)

Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
2
1941
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)

Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

Tỵ (Âm Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
1
1942
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Dương Liễu Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
1
1943
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Dương Liễu Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
2
1944
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuyền Trung Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
1
1945
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuyền Trung Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
2
1946
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Ốc Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
9
1947
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Ốc Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc)
9
1948
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Thích Lịch Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
6
1949
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Thích Lịch Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
7
1950
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Tùng Bách Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
1
1951
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Tùng Bách Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

1
1952
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Trường Lưu Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
2
1953
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Trường Lưu Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

Tỵ (Âm Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
1
1954
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)

Sa Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
2
1955
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)

Sa Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
4
1956
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
7
1957
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
7
1958
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Bình Địa Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
3
1959
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Bình Địa Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc)
4
1960
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Bích Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
5
1961
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Bích Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
5
1962
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)

Kim Bạch Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
1
1963
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)

Kim Bạch Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

1
1964
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Phú Đăng Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
6
1965
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Phú Đăng Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

Tỵ (Âm Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
6
1966
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thiên Hà Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
5
1967
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thiên Hà Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
6
1968
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Đại Trạch Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
4
1969
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Đại Trạch Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
5
1970
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim)

Thoa Xuyến Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
2
1971
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim)

Thoa Xuyến Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc)
2
1972
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Tang Đố Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
2
1973
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Tang Đố Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
2
1974
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Đại Khe Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
2
1975
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Đại Khe Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

3
1976
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Sa Trung Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
9
1977
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Sa Trung Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

Tỵ (Âm Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
8
1978
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
5
1979
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
7
1980
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Thạch Lựu Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
0
1981
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Thạch Lựu Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
0
1982
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Đại Hải Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
2
1983
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Đại Hải Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc)
2
1984
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)

Hải Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
1985
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)

Hải Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
4
1986
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Lư Trung Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
8
1987
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Lư Trung Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

8
1988
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Đại Lâm Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
3
1989
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Đại Lâm Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

Tỵ (Âm Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
3
1990
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Lộ Bàng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
4
1991
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Lộ Bàng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
5
1992
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)

Kiếm Phong Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
0
1993
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)

Kiếm Phong Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
0
1994
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
6
1995
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc)
7
1996
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Giản Hạ Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
6
1997
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Giản Hạ Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
6
1998
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
5
1999
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

6
2000
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)

Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
2
2001
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)

Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

Tỵ (Âm Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
1
2002
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Dương Liễu Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
1
2003
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Dương Liễu Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
2
2004
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuyền Trung Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
1
2005
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuyền Trung Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
2
2006
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Ốc Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
9
2007
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Ốc Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc)
9
2008
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Thích Lịch Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
6
2009
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Thích Lịch Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
7
2010
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Tùng Bách Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
1
2011
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Tùng Bách Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

1
2012
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Trường Lưu Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
2
2013
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Trường Lưu Thủy (Thủy) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

Tỵ (Âm Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
1
2014
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)

Sa Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)

Ngọ (Dương Hỏa) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương đồng
2
2015
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)

Sa Trung Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Ất (Âm Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mùi (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
4
2016
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Bính (Dương Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Thân (Dương Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
7
2017
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Đinh (Âm Hỏa) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Dậu (Âm Kim) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
7
2018
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Bình Địa Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Tuất (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
3
2019
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Bình Địa Mộc (Mộc) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)

Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Hợi (Âm Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Lục xung, Chế hóa (Bị khắc)
4
2020
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Bích Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)

Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Tý (Dương Thủy) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Chế hóa (Bị khắc)
5
2021
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Bích Thượng Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)

Tân (Âm Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Sửu (Âm Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
5
2022
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)

Kim Bạch Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Nhâm (Dương Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
1
2023
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)

Kim Bạch Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Quý (Âm Thủy) - Ất (Âm Mộc)

Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)

1
2024
Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Phú Đăng Hỏa (Hỏa) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Giáp (Dương Mộc) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
6
 
DỊCH VỤ THIẾT KẾ, XÂY NHÀ, NỘI THẤT
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây