Nam, Ngày sinh 5/12/1998 (Dương lịch) tức ngày 17/10/1998 (Âm lịch), Ngày Bính Tuất, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Dần, Nạp âm ngũ hành: Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành), Niên mệnh: Thổ.
Cung phi Khôn (2), Cung mệnh Thổ.
Năm | Mệnh | Can | Chi | Cung phi | Cung mệnh | Điểm |
1953 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương hại, |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
2 |
1954 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khôn - Khảm => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thổ - Thủy => Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
1955 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Ly => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh |
2 |
1956 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
9 |
1957 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Tương khắc |
Khôn - Đoài => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thổ - Kim |
6 |
1958 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Càn => hướng Diên niên (Tốt) |
Thổ - Kim |
5 |
1959 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
5 |
1960 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Tốn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
3 |
1961 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Chấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
1 |
1962 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
3 |
1963 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Khảm => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thổ - Thủy => Chế hóa (Bị khắc) |
1 |
1964 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Ly => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh |
4 |
1965 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương hại, |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
7 |
1966 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khôn - Đoài => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thổ - Kim |
4 |
1967 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Càn => hướng Diên niên (Tốt) |
Thổ - Kim |
5 |
1968 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
5 |
1969 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Tương khắc |
Khôn - Tốn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
2 |
1970 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Chấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
0 |
1971 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
4 |
1972 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Khảm => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thổ - Thủy => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1973 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Ly => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh |
2 |
1974 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
6 |
1975 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Đoài => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thổ - Kim |
3 |
1976 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Càn => hướng Diên niên (Tốt) |
Thổ - Kim |
6 |
1977 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương hại, |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
5 |
1978 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khôn - Tốn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
4 |
1979 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Chấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
3 |
1980 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
2 |
1981 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Tương khắc |
Khôn - Khảm => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thổ - Thủy => Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
1982 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Ly => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh |
2 |
1983 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
7 |
1984 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Đoài => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thổ - Kim |
4 |
1985 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Càn => hướng Diên niên (Tốt) |
Thổ - Kim |
3 |
1986 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
7 |
1987 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Tốn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
5 |
1988 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Chấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
2 |
1989 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương hại, |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
3 |
1990 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khôn - Khảm => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thổ - Thủy => Chế hóa (Bị khắc) |
1 |
1991 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Ly => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh |
3 |
1992 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
5 |
1993 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Tương khắc |
Khôn - Đoài => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thổ - Kim |
2 |
1994 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Càn => hướng Diên niên (Tốt) |
Thổ - Kim |
5 |
1995 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
6 |
1996 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Tốn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
4 |
1997 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Chấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
2 |
1998 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
6 |
1999 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Khảm => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thổ - Thủy => Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
2000 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Ly => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh |
2 |
2001 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương hại, |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
5 |
2002 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khôn - Đoài => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thổ - Kim |
2 |
2003 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Càn => hướng Diên niên (Tốt) |
Thổ - Kim |
3 |
2004 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
2 |
2005 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Tương khắc |
Khôn - Tốn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
0 |
Năm | Mệnh | Can | Chi | Cung phi | Cung mệnh | Điểm |
1953 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương hại, |
Khôn - Tốn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
0 |
1954 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
5 |
1955 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Càn => hướng Diên niên (Tốt) |
Thổ - Kim |
3 |
1956 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khôn - Đoài => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thổ - Kim |
6 |
1957 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Tương khắc |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
9 |
1958 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Ly => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh |
4 |
1959 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Khảm => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thổ - Thủy => Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
1960 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
5 |
1961 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Chấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
1 |
1962 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Tốn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
1 |
1963 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
6 |
1964 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Càn => hướng Diên niên (Tốt) |
Thổ - Kim |
5 |
1965 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương hại, |
Khôn - Đoài => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thổ - Kim |
4 |
1966 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
7 |
1967 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Ly => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh |
4 |
1968 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khôn - Khảm => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thổ - Thủy => Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
1969 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Tương khắc |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
4 |
1970 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Chấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
0 |
1971 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Tốn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
2 |
1972 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
7 |
1973 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Càn => hướng Diên niên (Tốt) |
Thổ - Kim |
3 |
1974 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Đoài => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thổ - Kim |
3 |
1975 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
6 |
1976 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Ly => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh |
5 |
1977 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương hại, |
Khôn - Khảm => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thổ - Thủy => Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
1978 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
6 |
1979 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Chấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
3 |
1980 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khôn - Tốn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
0 |
1981 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Tương khắc |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
5 |
1982 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Càn => hướng Diên niên (Tốt) |
Thổ - Kim |
3 |
1983 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Đoài => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thổ - Kim |
4 |
1984 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
7 |
1985 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Ly => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh |
2 |
1986 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Khảm => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thổ - Thủy => Chế hóa (Bị khắc) |
5 |
1987 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
7 |
1988 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Chấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
2 |
1989 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương hại, |
Khôn - Tốn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
1 |
1990 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
6 |
1991 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Càn => hướng Diên niên (Tốt) |
Thổ - Kim |
4 |
1992 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khôn - Đoài => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thổ - Kim |
2 |
1993 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Tương khắc |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
5 |
1994 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Ly => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh |
4 |
1995 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Khảm => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thổ - Thủy => Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
1996 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương sinh |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
6 |
1997 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Chấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
2 |
1998 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Tốn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thổ - Mộc => Tương khắc |
4 |
1999 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng |
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
8 |
2000 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Càn => hướng Diên niên (Tốt) |
Thổ - Kim |
3 |
2001 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim) |
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương hại, |
Khôn - Đoài => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thổ - Kim |
2 |
2002 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khôn - Cấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
5 |
2003 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khôn - Ly => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thổ - Hỏa => Tương sinh |
2 |
2004 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khôn - Khảm => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thổ - Thủy => Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
2005 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Tương khắc |
Khôn - Khôn => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thổ - Thổ => Tương đồng |
2 |