Xem người kết hợp làm ăn theo tuổi

Ngày sinh (Dương lịch) của bạn (∗):
Nam Nữ

Xem người kết hợp làm ăn theo tuổi, Xem tuổi hợp làm ăn để kinh doanh được tấn tài tấn lộc


Ngày này việc xem tuổi làm ăn, xem tuổi hợp tác làm ăn với đối tác dường như đã trở thành một câu hỏi mà bất kỳ ai muốn kinh doanh, làm ăn buôn bán đều muốn tìm hiểu. Mục đích của người xem tuổi làm ăn có hợp nhau không là sẽ lý giải việc hợp tác làm ăn kinh doanh rất cần lựa chọn người có tuổi hợp làm ăn với mình để công việc được tiến hành thuận lợi và phát triển nhiều hơn và tránh được những mất mát thất bại trong công việc kinh doanh. Việc xem tuổi làm ăn cần dựa vào mênh, thiên can, địa chi, cung mệnh, thiên mệnh năm sinh để bạn có thể tìm ra được người có tuổi hợp làm ăn kinh doanh với bạn. Nguyên tắc chọn tuổi làm ăn đó là dựa vào cung mệnh và thiên mệnh năm sinh có sự tương sinh, tam hợp hay lục hợp chính là tuổi mà bạn có thể xem xét.

Vì sao cần xem người kết hợp làm ăn theo tuổi, xem tuổi làm ăn, xem tuổi hợp kinh doanh?

Trong đó Mệnh và Cung cần được chú ý nhất trong việc xem bói tuổi làm ăn. Mệnh và cung nếu tốt, Thiên Can - Địa Chi không có sự xung khắc vẫn có thể chấp nhận để cùng làm ăn kinh doanh được. Để công việc làm ăn gặp nhiều thuận lợi, tấn tài tấn lộc, việc xem tuổi hợp làm ăn là việc quan trọng được người kinh doanh quan tâm. Việc chọn được đối tác có tuổi làm ăn hợp phong thủy, xem được tuổi hợp làm ăn thì thành công sẽ đến với bạn nhanh hơn, thuận lợi hơn. Và ngược lại, nếu bạn chủ quan trong việc xem tuổi làm ăn nên nếu bạn làm ăn với người không hợp tuổi hay phạm vào tương xung, tương khắc thì cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến chuyện kinh doanh không thuận lợi, thua lỗ, đối tác khắc khẩu không hiểu ý của hai bên. Để biết các tuổi hợp làm ăn kinh doanh thì mời bạn hãy xem tuổi làm ăn bằng công cụ “Xem người kết hợp làm ăn theo tuổi” sau đây.

Xin mời nhập thông tin về ngày tháng năm sinh của bạn để nhận kết quả chính xác.

Năm tuổi có nên làm ăn không, xem tuổi hợp làm ăn trong năm tuổi như thế nào?

Năm tuổi là năm phạm Kim Lâu, Tam Tai, đặc tính của những năm này không tốt để làm chuyện đại sự, kinh doanh thì thua lỗ. Vậy năm tuổi có nên làm ăn hay không thì theo sự lý giải của các thầy phong thủy bên chúng tôi thì năm tuổi bạn làm ăn thì không được tốt cho lắm nhưng để hạn chế được điều không may thì việc xem tuổi làm ăn, xem tuổi kết hợp làm ăn sẽ là giải đáp tốt nhất để hạn chế được điều không may trong việc làm ăn kinh doanh buôn bán trong những năm tuổi này.

>> Xem tuổi Kim lâu - Tam tai tại đây.

Thông tin ngày sinh người cần xem:

Nam, Ngày sinh 5/12/1998 (Dương lịch) tức ngày 17/10/1998 (Âm lịch), Ngày Bính Tuất, Tháng Quý Hợi, Năm Mậu Dần, Nạp âm ngũ hành: Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành), Niên mệnh: Thổ.

Cung phi Khôn (2), Cung mệnh Thổ.

Kết quả xem người kết hợp làm ăn theo tuổi Mậu Dần (1998):

Những tuổi hàng (màu xanh) hợp làm ăn, kinh doanh với bạn, điểm càng cao càng hợp:

Bảng các đối tác Nam:


Năm Mệnh Can Chi Cung phi Cung mệnh Điểm
1953 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
2
1954 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
0
1955 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
2
1956 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
9
1957 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
6
1958 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
5
1959 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
1960 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
3
1961 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
1
1962 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
3
1963 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1964 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
4
1965 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
7
1966 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
4
1967 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
5
1968 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
1969 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
2
1970 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
0
1971 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
4
1972 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
2
1973 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
2
1974 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1975 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
3
1976 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
6
1977 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
1978 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
4
1979 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
3
1980 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
2
1981 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
0
1982 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
2
1983 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
7
1984 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
4
1985 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
3
1986 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
7
1987 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
5
1988 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
2
1989 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
3
1990 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1991 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
3
1992 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
1993 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
2
1994 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
5
1995 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1996 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
4
1997 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
2
1998 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1999 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
2000 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
2
2001 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
2002 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
2
2003 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
3
2004 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
2
2005 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
0

Bảng các đối tác Nữ:


Năm Mệnh Can Chi Cung phi Cung mệnh Điểm
1953 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
0
1954 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
1955 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
3
1956 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
6
1957 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
9
1958 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
4
1959 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
1960 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
1961 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
1
1962 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
1
1963 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1964 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
5
1965 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
4
1966 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
7
1967 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
4
1968 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
1969 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
4
1970 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
0
1971 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
2
1972 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
7
1973 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
3
1974 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
3
1975 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1976 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
5
1977 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
1978 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1979 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
3
1980 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
0
1981 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
1982 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
3
1983 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
4
1984 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
7
1985 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
2
1986 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
5
1987 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
7
1988 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
2
1989 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
1
1990 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1991 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
4
1992 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
2
1993 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
1994 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
4
1995 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
4
1996 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1997 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
2
1998 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
4
1999 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
8
2000 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
3
2001 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
2
2002 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
2003 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
2
2004 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
0
2005 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
2
 
DỊCH VỤ THIẾT KẾ, XÂY NHÀ, NỘI THẤT
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây