Xem người kết hợp làm ăn theo tuổi

Ngày sinh (Dương lịch) của bạn (∗):
Nam Nữ

Xem người kết hợp làm ăn theo tuổi, Xem tuổi hợp làm ăn để kinh doanh được tấn tài tấn lộc


Ngày này việc xem tuổi làm ăn, xem tuổi hợp tác làm ăn với đối tác dường như đã trở thành một câu hỏi mà bất kỳ ai muốn kinh doanh, làm ăn buôn bán đều muốn tìm hiểu. Mục đích của người xem tuổi làm ăn có hợp nhau không là sẽ lý giải việc hợp tác làm ăn kinh doanh rất cần lựa chọn người có tuổi hợp làm ăn với mình để công việc được tiến hành thuận lợi và phát triển nhiều hơn và tránh được những mất mát thất bại trong công việc kinh doanh. Việc xem tuổi làm ăn cần dựa vào mênh, thiên can, địa chi, cung mệnh, thiên mệnh năm sinh để bạn có thể tìm ra được người có tuổi hợp làm ăn kinh doanh với bạn. Nguyên tắc chọn tuổi làm ăn đó là dựa vào cung mệnh và thiên mệnh năm sinh có sự tương sinh, tam hợp hay lục hợp chính là tuổi mà bạn có thể xem xét.

Vì sao cần xem người kết hợp làm ăn theo tuổi, xem tuổi làm ăn, xem tuổi hợp kinh doanh?

Trong đó Mệnh và Cung cần được chú ý nhất trong việc xem bói tuổi làm ăn. Mệnh và cung nếu tốt, Thiên Can - Địa Chi không có sự xung khắc vẫn có thể chấp nhận để cùng làm ăn kinh doanh được. Để công việc làm ăn gặp nhiều thuận lợi, tấn tài tấn lộc, việc xem tuổi hợp làm ăn là việc quan trọng được người kinh doanh quan tâm. Việc chọn được đối tác có tuổi làm ăn hợp phong thủy, xem được tuổi hợp làm ăn thì thành công sẽ đến với bạn nhanh hơn, thuận lợi hơn. Và ngược lại, nếu bạn chủ quan trong việc xem tuổi làm ăn nên nếu bạn làm ăn với người không hợp tuổi hay phạm vào tương xung, tương khắc thì cũng có thể là nguyên nhân dẫn đến chuyện kinh doanh không thuận lợi, thua lỗ, đối tác khắc khẩu không hiểu ý của hai bên. Để biết các tuổi hợp làm ăn kinh doanh thì mời bạn hãy xem tuổi làm ăn bằng công cụ “Xem người kết hợp làm ăn theo tuổi” sau đây.

Xin mời nhập thông tin về ngày tháng năm sinh của bạn để nhận kết quả chính xác.

Năm tuổi có nên làm ăn không, xem tuổi hợp làm ăn trong năm tuổi như thế nào?

Năm tuổi là năm phạm Kim Lâu, Tam Tai, đặc tính của những năm này không tốt để làm chuyện đại sự, kinh doanh thì thua lỗ. Vậy năm tuổi có nên làm ăn hay không thì theo sự lý giải của các thầy phong thủy bên chúng tôi thì năm tuổi bạn làm ăn thì không được tốt cho lắm nhưng để hạn chế được điều không may thì việc xem tuổi làm ăn, xem tuổi kết hợp làm ăn sẽ là giải đáp tốt nhất để hạn chế được điều không may trong việc làm ăn kinh doanh buôn bán trong những năm tuổi này.

>> Xem tuổi Kim lâu - Tam tai tại đây.

Thông tin ngày sinh người cần xem:

Nam, Ngày sinh 22/6/2000 (Dương lịch) tức ngày 21/5/2000 (Âm lịch), Ngày Tân Hợi, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Thìn, Nạp âm ngũ hành: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong), Niên mệnh: Kim.

Cung phi Ly (9), Cung mệnh Hỏa.

Kết quả xem người kết hợp làm ăn theo tuổi Canh Thìn (2000):

Những tuổi hàng (màu xanh) hợp làm ăn, kinh doanh với bạn, điểm càng cao càng hợp:

Bảng các đối tác Nam:


Năm Mệnh Can Chi Cung phi Cung mệnh Điểm
1955 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
4
1956 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1957 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
0
1958 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
1959 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
2
1960 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
8
1961 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
10
1962 Bạch Lạp Kim (Kim) - Kim Bạch Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
1
1963 Bạch Lạp Kim (Kim) - Kim Bạch Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
4
1964 Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
3
1965 Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
2
1966 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
2
1967 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1968 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
1969 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
8
1970 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
10
1971 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
2
1972 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
3
1973 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
3
1974 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Khe Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1975 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Khe Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
0
1976 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
1977 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
1978 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
8
1979 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
9
1980 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
2
1981 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
4
1982 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Hải Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
3
1983 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Hải Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1984 Bạch Lạp Kim (Kim) - Hải Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1985 Bạch Lạp Kim (Kim) - Hải Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
2
1986 Bạch Lạp Kim (Kim) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1987 Bạch Lạp Kim (Kim) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
4
1988 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
9
1989 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
1990 Bạch Lạp Kim (Kim) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
9
1991 Bạch Lạp Kim (Kim) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
6
1992 Bạch Lạp Kim (Kim) - Kiếm Phong Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
1
1993 Bạch Lạp Kim (Kim) - Kiếm Phong Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1994 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1995 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1996 Bạch Lạp Kim (Kim) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
4
1997 Bạch Lạp Kim (Kim) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
7
1998 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
1999 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
7
2000 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bạch Lạp Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
6
2001 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bạch Lạp Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
2002 Bạch Lạp Kim (Kim) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
2
2003 Bạch Lạp Kim (Kim) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
2004 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
2005 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
4
2006 Bạch Lạp Kim (Kim) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
9
2007 Bạch Lạp Kim (Kim) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
2

Bảng các đối tác Nữ:


Năm Mệnh Can Chi Cung phi Cung mệnh Điểm
1955 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
2
1956 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
0
1957 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1958 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
5
1959 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
5
1960 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
1961 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
10
1962 Bạch Lạp Kim (Kim) - Kim Bạch Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
5
1963 Bạch Lạp Kim (Kim) - Kim Bạch Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
1
1964 Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1965 Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
2
1966 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
2
1967 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
3
1968 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
7
1969 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
1970 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
10
1971 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
6
1972 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1973 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1974 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Khe Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
0
1975 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Khe Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1976 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
5
1977 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
7
1978 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
1979 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
9
1980 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
6
1981 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
1
1982 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Hải Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1983 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Hải Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
0
1984 Bạch Lạp Kim (Kim) - Hải Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
1
1985 Bạch Lạp Kim (Kim) - Hải Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
4
1986 Bạch Lạp Kim (Kim) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
3
1987 Bạch Lạp Kim (Kim) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1988 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
9
1989 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
8
1990 Bạch Lạp Kim (Kim) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
6
1991 Bạch Lạp Kim (Kim) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
4
1992 Bạch Lạp Kim (Kim) - Kiếm Phong Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1993 Bạch Lạp Kim (Kim) - Kiếm Phong Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
1
1994 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
3
1995 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
3
1996 Bạch Lạp Kim (Kim) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1997 Bạch Lạp Kim (Kim) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
7
1998 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
8
1999 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
2000 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bạch Lạp Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
4
2001 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bạch Lạp Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
4
2002 Bạch Lạp Kim (Kim) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
2
2003 Bạch Lạp Kim (Kim) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
3
2004 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
3
2005 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
2006 Bạch Lạp Kim (Kim) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
9
2007 Bạch Lạp Kim (Kim) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
6
 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
DỊCH VỤ THIẾT KẾ, XÂY NHÀ, NỘI THẤT
NỔI BẬT
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây