Xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

Ngày sinh (Dương lịch) (∗):
Nam Nữ
Nam Nữ tuổi Kỷ Mão (1999) muốn có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi thì nên cần cẩn thận khi xem tuổi kết hôn. Dưới đây là chi tiết các tuổi hợp nên chọn làm vợ (chồng), và các tuổi nên tránh làm kết hôn đối với nam (nữ) tuổi Nhâm Thân. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Xem Ngày TỐT

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.

(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 50 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là Nữ và ngược lại). Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ:

– Chọn ngày/tháng/năm sinh (Dương lịch) và giới tính của người xem.

– Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin ngày sinh người cần xem:

Nam, Ngày sinh 15/10/1999 (Dương lịch) tức ngày 7/9/1999 (Âm lịch), Ngày Canh Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mão, Nạp âm ngũ hành: Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành), Niên mệnh: Thổ.

Cung phi Khảm (1), Cung mệnh Thủy.

Kết quả xem hợp tuổi kết hôn nam tuổi Kỷ Mão (1999):

Những tuổi Nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm Mệnh Can Chi Cung phi Cung mệnh Điểm
1949 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Ly
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thủy - Hỏa
=> Chế hóa (Bị khắc)
7
1950 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khảm - Khảm
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thủy - Thủy
=> Tương đồng
3
1951 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khảm - Khôn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
1
1952 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Chấn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thủy - Mộc
2
1953 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
Khảm - Tốn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thủy - Mộc
4
1954 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
0
1955 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Càn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
2
1956 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Khảm - Đoài
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
6
1957 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
4
1958 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Ly
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thủy - Hỏa
=> Chế hóa (Bị khắc)
4
1959 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khảm - Khảm
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thủy - Thủy
=> Tương đồng
6
1960 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Khảm - Khôn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
3
1961 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Chấn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thủy - Mộc
3
1962 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khảm - Tốn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thủy - Mộc
5
1963 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
1
1964 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Càn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
4
1965 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
Khảm - Đoài
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
4
1966 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
2
1967 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Ly
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thủy - Hỏa
=> Chế hóa (Bị khắc)
5
1968 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Khảm - Khảm
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thủy - Thủy
=> Tương đồng
4
1969 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khảm - Khôn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
3
1970 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Chấn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thủy - Mộc
2
1971 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khảm - Tốn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thủy - Mộc
6
1972 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
2
1973 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Càn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
2
1974 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khảm - Đoài
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
3
1975 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
1
1976 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Ly
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thủy - Hỏa
=> Chế hóa (Bị khắc)
6
1977 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
Khảm - Khảm
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thủy - Thủy
=> Tương đồng
5
1978 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khảm - Khôn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
3
1979 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Chấn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thủy - Mộc
6
1980 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Khảm - Tốn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thủy - Mộc
4
1981 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
0
1982 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Càn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
2
1983 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khảm - Đoài
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
4
1984 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
2
1985 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Ly
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thủy - Hỏa
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
1986 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khảm - Khảm
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thủy - Thủy
=> Tương đồng
7
1987 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khảm - Khôn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
5
1988 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Chấn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thủy - Mộc
3
1989 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
Khảm - Tốn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thủy - Mộc
6
1990 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
1
1991 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Càn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
3
1992 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Khảm - Đoài
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
2
1993 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
0
1994 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Ly
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thủy - Hỏa
=> Chế hóa (Bị khắc)
5
1995 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khảm - Khảm
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thủy - Thủy
=> Tương đồng
6
1996 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Khảm - Khôn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
4
1997 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Chấn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thủy - Mộc
4
1998 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khảm - Tốn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thủy - Mộc
7
1999 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
4
2000 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim)
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hại, Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Càn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
2
2001 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim)
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
Khảm - Đoài
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
2
2002 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
0
2003 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Ly
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thủy - Hỏa
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
2004 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Tương khắc
Khảm - Khảm
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thủy - Thủy
=> Tương đồng
2
2005 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khảm - Khôn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
0
2006 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Chấn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thủy - Mộc
5
2007 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khảm - Tốn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thủy - Mộc
9
2008 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương hình, Tương sinh
Khảm - Cấn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thủy - Thổ
=> Tương khắc
5
2009 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khảm - Càn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thủy - Kim
=> Tương sinh
6
 
DỊCH VỤ THIẾT KẾ, XÂY NHÀ, NỘI THẤT
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây