Xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

Ngày sinh (Dương lịch) (∗):
Nam Nữ
Nam Nữ tuổi Canh Thìn (2000) muốn có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi thì nên cần cẩn thận khi xem tuổi kết hôn. Dưới đây là chi tiết các tuổi hợp nên chọn làm vợ (chồng), và các tuổi nên tránh làm kết hôn đối với nam (nữ) tuổi Nhâm Thân. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Xem Ngày TỐT

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.

(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 50 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là Nữ và ngược lại). Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ:

– Chọn ngày/tháng/năm sinh (Dương lịch) và giới tính của người xem.

– Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin ngày sinh người cần xem:

Nam, Ngày sinh 22/6/2000 (Dương lịch) tức ngày 21/5/2000 (Âm lịch), Ngày Tân Hợi, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Thìn, Nạp âm ngũ hành: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong), Niên mệnh: Kim.

Cung phi Ly (9), Cung mệnh Hỏa.

Kết quả xem hợp tuổi kết hôn nam tuổi Canh Thìn (2000):

Những tuổi Nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm Mệnh Can Chi Cung phi Cung mệnh Điểm
1950 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
5
1951 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
1
1952 Bạch Lạp Kim (Kim) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
7
1953 Bạch Lạp Kim (Kim) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
6
1954 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
3
1955 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
2
1956 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
0
1957 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1958 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
5
1959 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
5
1960 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
1961 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
10
1962 Bạch Lạp Kim (Kim) - Kim Bạch Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
5
1963 Bạch Lạp Kim (Kim) - Kim Bạch Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
1
1964 Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1965 Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
2
1966 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
2
1967 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
3
1968 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
7
1969 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
1970 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
10
1971 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
6
1972 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1973 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1974 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Khe Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
0
1975 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Khe Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1976 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
5
1977 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
7
1978 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
1979 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
9
1980 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
6
1981 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
1
1982 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Hải Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1983 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Hải Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
0
1984 Bạch Lạp Kim (Kim) - Hải Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
1
1985 Bạch Lạp Kim (Kim) - Hải Trung Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
4
1986 Bạch Lạp Kim (Kim) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
3
1987 Bạch Lạp Kim (Kim) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1988 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
9
1989 Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
8
1990 Bạch Lạp Kim (Kim) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
6
1991 Bạch Lạp Kim (Kim) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
4
1992 Bạch Lạp Kim (Kim) - Kiếm Phong Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1993 Bạch Lạp Kim (Kim) - Kiếm Phong Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
1
1994 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
3
1995 Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
3
1996 Bạch Lạp Kim (Kim) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
1997 Bạch Lạp Kim (Kim) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
7
1998 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
8
1999 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương hại, Tương khắc
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
4
2000 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bạch Lạp Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ)
=> Tương hình, Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
4
2001 Bạch Lạp Kim (Kim) - Bạch Lạp Kim (Kim)
=> Tương đồng
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim)
=> Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
4
2002 Bạch Lạp Kim (Kim) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
2
2003 Bạch Lạp Kim (Kim) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy)
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Ly
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Hỏa - Hỏa
=> Tương đồng
3
2004 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim)
Ly - Khảm
=> hướng Diên niên (Tốt)
Hỏa - Thủy
=> Tương khắc
3
2005 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim)
Ly - Khôn
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Hỏa - Thổ
0
2006 Bạch Lạp Kim (Kim) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ)
=> Lục xung, Tương đồng
Ly - Chấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
9
2007 Bạch Lạp Kim (Kim) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương sinh
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương khắc
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Tốn
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Hỏa - Mộc
=> Tương sinh
6
2008 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Ly - Cấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Hỏa - Thổ
2
2009 Bạch Lạp Kim (Kim) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương khắc
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương sinh
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Ly - Càn
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
2010 Bạch Lạp Kim (Kim) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim)
=> Tương đồng, Tương đồng
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Ly - Đoài
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Hỏa - Kim
=> Chế hóa (Bị khắc)
2
 

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
DỊCH VỤ THIẾT KẾ, XÂY NHÀ, NỘI THẤT
NỔI BẬT
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây