Nam, Ngày sinh 22/6/2000 (Dương lịch) tức ngày 21/5/2000 (Âm lịch), Ngày Tân Hợi, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Thìn, Nạp âm ngũ hành: Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong), Niên mệnh: Kim.
Cung phi Ly (9), Cung mệnh Hỏa.
Năm | Mệnh | Can | Chi | Cung phi | Cung mệnh | Điểm |
1950 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Tùng Bách Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim) => Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tương khắc |
Ly - Khảm => hướng Diên niên (Tốt) |
Hỏa - Thủy => Tương khắc |
5 |
1951 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Tùng Bách Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim) => Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương hại, Tương khắc |
Ly - Khôn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
1 |
1952 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Trường Lưu Thủy (Thủy) |
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy) |
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Tương hình, Tương đồng |
Ly - Chấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
7 |
1953 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Trường Lưu Thủy (Thủy) |
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy) |
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Ly - Tốn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
6 |
1954 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Kim (Kim) => Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
3 |
1955 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Kim (Kim) => Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Tương đồng |
Ly - Càn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1956 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) => Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa) => Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Ly - Đoài => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
1957 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) => Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim) |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
0 |
1958 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Bình Địa Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ) => Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Ly - Ly => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Hỏa - Hỏa => Tương đồng |
5 |
1959 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Bình Địa Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Ly - Khảm => hướng Diên niên (Tốt) |
Hỏa - Thủy => Tương khắc |
5 |
1960 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Bích Thượng Thổ (Thổ) => Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim) => Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Ly - Khôn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
4 |
1961 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Bích Thượng Thổ (Thổ) => Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim) => Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Ly - Chấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
10 |
1962 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Kim Bạch Kim (Kim) => Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy) |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tương khắc |
Ly - Tốn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
5 |
1963 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Kim Bạch Kim (Kim) => Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy) |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương hại, Tương khắc |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
1 |
1964 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa) => Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Tương hình, Tương đồng |
Ly - Càn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
1 |
1965 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa) => Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Ly - Đoài => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
1966 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy) |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa) => Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
2 |
1967 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Hà Thủy (Thủy) |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Tương đồng |
Ly - Ly => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Hỏa - Hỏa => Tương đồng |
3 |
1968 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Trạch Thổ (Thổ) => Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ) => Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Ly - Khảm => hướng Diên niên (Tốt) |
Hỏa - Thủy => Tương khắc |
7 |
1969 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Trạch Thổ (Thổ) => Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim) |
Ly - Khôn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
4 |
1970 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Thoa Xuyến Kim (Kim) => Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim) => Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Ly - Chấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
10 |
1971 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Thoa Xuyến Kim (Kim) => Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim) => Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Ly - Tốn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
6 |
1972 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Tang Đố Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy) |
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
0 |
1973 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Tang Đố Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy) |
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Ly - Càn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
1 |
1974 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Khe Thủy (Thủy) |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tương khắc |
Ly - Đoài => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
1975 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Khe Thủy (Thủy) |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương hại, Tương khắc |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
0 |
1976 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Thổ (Thổ) => Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa) => Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Tương hình, Tương đồng |
Ly - Ly => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Hỏa - Hỏa => Tương đồng |
5 |
1977 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Sa Trung Thổ (Thổ) => Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Ly - Khảm => hướng Diên niên (Tốt) |
Hỏa - Thủy => Tương khắc |
7 |
1978 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) => Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ) => Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Ly - Khôn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
4 |
1979 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) => Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Tương đồng |
Ly - Chấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
9 |
1980 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Thạch Lựu Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim) => Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Ly - Tốn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
6 |
1981 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Thạch Lựu Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim) => Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim) |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
1 |
1982 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Hải Thủy (Thủy) |
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy) |
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Ly - Càn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
1 |
1983 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Hải Thủy (Thủy) |
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy) |
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Ly - Đoài => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
0 |
1984 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Hải Trung Kim (Kim) => Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
1 |
1985 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Hải Trung Kim (Kim) => Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Ly - Ly => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Hỏa - Hỏa => Tương đồng |
4 |
1986 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Lư Trung Hỏa (Hỏa) => Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa) => Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tương khắc |
Ly - Khảm => hướng Diên niên (Tốt) |
Hỏa - Thủy => Tương khắc |
3 |
1987 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Lư Trung Hỏa (Hỏa) => Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương hại, Tương khắc |
Ly - Khôn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
0 |
1988 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Lâm Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ) => Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Tương hình, Tương đồng |
Ly - Chấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
9 |
1989 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Đại Lâm Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Ly - Tốn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
8 |
1990 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Lộ Bàng Thổ (Thổ) => Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim) => Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
6 |
1991 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Lộ Bàng Thổ (Thổ) => Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim) => Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Tương đồng |
Ly - Càn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
1992 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Kiếm Phong Kim (Kim) => Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy) |
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Ly - Đoài => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
1 |
1993 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Kiếm Phong Kim (Kim) => Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy) |
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim) |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
1 |
1994 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) => Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Ly - Ly => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Hỏa - Hỏa => Tương đồng |
3 |
1995 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) => Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Ly - Khảm => hướng Diên niên (Tốt) |
Hỏa - Thủy => Tương khắc |
3 |
1996 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Giản Hạ Thủy (Thủy) |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa) => Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Ly - Khôn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
0 |
1997 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Giản Hạ Thủy (Thủy) |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Ly - Chấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
7 |
1998 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Thành Đầu Thổ (Thổ) => Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ) => Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tương khắc |
Ly - Tốn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
8 |
1999 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Thành Đầu Thổ (Thổ) => Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Mão (Âm Mộc) => Tương hại, Tương khắc |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
4 |
2000 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Bạch Lạp Kim (Kim) => Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim) => Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Thìn (Dương Thổ) => Tương hình, Tương đồng |
Ly - Càn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
2001 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Bạch Lạp Kim (Kim) => Tương đồng |
Canh (Dương Kim) - Tân (Âm Kim) => Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Tỵ (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Ly - Đoài => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
2002 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Dương Liễu Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Nhâm (Dương Thủy) |
Thìn (Dương Thổ) - Ngọ (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
2 |
2003 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Dương Liễu Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Quý (Âm Thủy) |
Thìn (Dương Thổ) - Mùi (Âm Thổ) => Tương đồng |
Ly - Ly => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Hỏa - Hỏa => Tương đồng |
3 |
2004 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) |
Canh (Dương Kim) - Giáp (Dương Mộc) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Thân (Dương Kim) |
Ly - Khảm => hướng Diên niên (Tốt) |
Hỏa - Thủy => Tương khắc |
3 |
2005 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) |
Canh (Dương Kim) - Ất (Âm Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Thìn (Dương Thổ) - Dậu (Âm Kim) |
Ly - Khôn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
0 |
2006 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Ốc Thượng Thổ (Thổ) => Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Bính (Dương Hỏa) => Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Tuất (Dương Thổ) => Lục xung, Tương đồng |
Ly - Chấn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
9 |
2007 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Ốc Thượng Thổ (Thổ) => Tương sinh |
Canh (Dương Kim) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương khắc |
Thìn (Dương Thổ) - Hợi (Âm Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Ly - Tốn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Hỏa - Mộc => Tương sinh |
6 |
2008 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa) => Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Mậu (Dương Thổ) => Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Tý (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Ly - Cấn => hướng Họa hại (Không tốt) |
Hỏa - Thổ |
2 |
2009 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa) => Tương khắc |
Canh (Dương Kim) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương sinh |
Thìn (Dương Thổ) - Sửu (Âm Thổ) => Tương đồng |
Ly - Càn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
2010 | Bạch Lạp Kim (Kim) - Tùng Bách Mộc (Mộc) => Chế hóa (Bị khắc) |
Canh (Dương Kim) - Canh (Dương Kim) => Tương đồng, Tương đồng |
Thìn (Dương Thổ) - Dần (Dương Mộc) => Tương khắc |
Ly - Đoài => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Hỏa - Kim => Chế hóa (Bị khắc) |
2 |
Ý kiến bạn đọc