Nam, Ngày sinh 15/10/1999 (Dương lịch) tức ngày 7/9/1999 (Âm lịch), Ngày Canh Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mão, Nạp âm ngũ hành: Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành), Niên mệnh: Thổ.
Cung phi Khảm (1), Cung mệnh Thủy.
Năm | Mệnh | Can | Chi | Cung phi | Cung mệnh | Điểm |
1949 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Ly => hướng Diên niên (Tốt) |
Thủy - Hỏa => Chế hóa (Bị khắc) |
7 |
1950 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khảm - Khảm => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thủy - Thủy => Tương đồng |
3 |
1951 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khảm - Khôn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
1 |
1952 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Tương hại, Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Chấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thủy - Mộc |
2 |
1953 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) |
Khảm - Tốn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thủy - Mộc |
4 |
1954 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim) |
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
0 |
1955 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim) |
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Càn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
2 |
1956 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim) => Tương khắc |
Khảm - Đoài => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
6 |
1957 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
4 |
1958 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Ly => hướng Diên niên (Tốt) |
Thủy - Hỏa => Chế hóa (Bị khắc) |
4 |
1959 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khảm - Khảm => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thủy - Thủy => Tương đồng |
6 |
1960 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương hình, Tương sinh |
Khảm - Khôn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
3 |
1961 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Chấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thủy - Mộc |
3 |
1962 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim) |
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khảm - Tốn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thủy - Mộc |
5 |
1963 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim) |
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
1 |
1964 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Tương hại, Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Càn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
4 |
1965 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) |
Khảm - Đoài => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
4 |
1966 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
2 |
1967 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Ly => hướng Diên niên (Tốt) |
Thủy - Hỏa => Chế hóa (Bị khắc) |
5 |
1968 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim) => Tương khắc |
Khảm - Khảm => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thủy - Thủy => Tương đồng |
4 |
1969 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khảm - Khôn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
3 |
1970 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim) |
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Chấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thủy - Mộc |
2 |
1971 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim) |
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khảm - Tốn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thủy - Mộc |
6 |
1972 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương hình, Tương sinh |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
2 |
1973 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Càn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
2 |
1974 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khảm - Đoài => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
3 |
1975 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
1 |
1976 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Tương hại, Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Ly => hướng Diên niên (Tốt) |
Thủy - Hỏa => Chế hóa (Bị khắc) |
6 |
1977 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) |
Khảm - Khảm => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thủy - Thủy => Tương đồng |
5 |
1978 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khảm - Khôn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
3 |
1979 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Chấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thủy - Mộc |
6 |
1980 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim) => Tương khắc |
Khảm - Tốn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thủy - Mộc |
4 |
1981 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
0 |
1982 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Càn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
2 |
1983 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khảm - Đoài => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
4 |
1984 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim) |
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương hình, Tương sinh |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
2 |
1985 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim) |
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Ly => hướng Diên niên (Tốt) |
Thủy - Hỏa => Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
1986 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khảm - Khảm => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thủy - Thủy => Tương đồng |
7 |
1987 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khảm - Khôn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
5 |
1988 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Tương hại, Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Chấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thủy - Mộc |
3 |
1989 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) |
Khảm - Tốn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thủy - Mộc |
6 |
1990 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
1 |
1991 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Càn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
3 |
1992 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim) |
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim) => Tương khắc |
Khảm - Đoài => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
2 |
1993 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim) |
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
0 |
1994 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Ly => hướng Diên niên (Tốt) |
Thủy - Hỏa => Chế hóa (Bị khắc) |
5 |
1995 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khảm - Khảm => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thủy - Thủy => Tương đồng |
6 |
1996 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương hình, Tương sinh |
Khảm - Khôn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
4 |
1997 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Chấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thủy - Mộc |
4 |
1998 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Dần (Dương Mộc) => Tương đồng |
Khảm - Tốn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thủy - Mộc |
7 |
1999 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Mão (Âm Mộc) => Tương đồng |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
4 |
2000 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim) |
Kỷ (Âm Thổ) - Canh (Dương Kim) |
Mão (Âm Mộc) - Thìn (Dương Thổ) => Tương hại, Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Càn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
2 |
2001 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim) |
Kỷ (Âm Thổ) - Tân (Âm Kim) |
Mão (Âm Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa) |
Khảm - Đoài => hướng Họa hại (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
2 |
2002 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Kỷ (Âm Thổ) - Nhâm (Dương Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Mão (Âm Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa) |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
0 |
2003 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc) => Tương khắc |
Kỷ (Âm Thổ) - Quý (Âm Thủy) => Tương xung, Chế hóa (Bị khắc) |
Mão (Âm Mộc) - Mùi (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Ly => hướng Diên niên (Tốt) |
Thủy - Hỏa => Chế hóa (Bị khắc) |
3 |
2004 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Kỷ (Âm Thổ) - Giáp (Dương Mộc) => Tương khắc |
Mão (Âm Mộc) - Thân (Dương Kim) => Tương khắc |
Khảm - Khảm => hướng Phục vị (Tốt ít) |
Thủy - Thủy => Tương đồng |
2 |
2005 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy) => Chế hóa (Bị khắc) |
Kỷ (Âm Thổ) - Ất (Âm Mộc) => Tương khắc |
Mão (Âm Mộc) - Dậu (Âm Kim) => Lục xung, Tương khắc |
Khảm - Khôn => hướng Tuyệt mạng (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
0 |
2006 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Kỷ (Âm Thổ) - Bính (Dương Hỏa) => Tương sinh |
Mão (Âm Mộc) - Tuất (Dương Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Chấn => hướng Thiên y (Tốt vừa) |
Thủy - Mộc |
5 |
2007 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ) => Tương đồng |
Kỷ (Âm Thổ) - Đinh (Âm Hỏa) => Tương sinh |
Mão (Âm Mộc) - Hợi (Âm Thủy) => Tương sinh |
Khảm - Tốn => hướng Sinh khí (Rất tốt) |
Thủy - Mộc |
9 |
2008 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Mậu (Dương Thổ) => Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Tý (Dương Thủy) => Tương hình, Tương sinh |
Khảm - Cấn => hướng Ngũ quỷ (Không tốt) |
Thủy - Thổ => Tương khắc |
5 |
2009 | Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa) => Tương sinh |
Kỷ (Âm Thổ) - Kỷ (Âm Thổ) => Tương đồng, Tương đồng |
Mão (Âm Mộc) - Sửu (Âm Thổ) => Chế hóa (Bị khắc) |
Khảm - Càn => hướng Lục sát (Không tốt) |
Thủy - Kim => Tương sinh |
6 |