Xem tuổi kết hôn cho nam và nữ

Ngày sinh (Dương lịch) (∗):
Nam Nữ
Nam Nữ tuổi Mậu Dần (1998) muốn có được một gia đình hạnh phúc, vợ chồng hòa thuận, làm ăn thuận lợi, con cái ngoan ngoãn học giỏi thì nên cần cẩn thận khi xem tuổi kết hôn. Dưới đây là chi tiết các tuổi hợp nên chọn làm vợ (chồng), và các tuổi nên tránh làm kết hôn đối với nam (nữ) tuổi Nhâm Thân. Ngoài ra khi đã xem được người kết hôn hợp tuổi bạn cần xem xét năm nào nên tổ chức lễ cưới, nên sinh con năm nào tốt với bố mẹ trên Xem Ngày TỐT

Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.

(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 50 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là Nữ và ngược lại). Điểm càng cao càng tốt

Hướng dẫn xem tuổi kết hôn cho nam và nữ:

– Chọn ngày/tháng/năm sinh (Dương lịch) và giới tính của người xem.

– Nhấn Xem tuổi kết hôn để biết tuổi bạn nên kết hôn với tuổi nào, không nên kết hôn với tuổi nào.

Thông tin ngày sinh người cần xem:

Nam, Ngày sinh 22/9/1998 (Dương lịch) tức ngày 2/8/1998 (Âm lịch), Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Dậu, Năm Mậu Dần, Nạp âm ngũ hành: Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành), Niên mệnh: Thổ.

Cung phi Khôn (2), Cung mệnh Thổ.

Kết quả xem hợp tuổi kết hôn nam tuổi Mậu Dần (1998):

Những tuổi Nữ (màu xanh) hợp với bạn:
Năm Mệnh Can Chi Cung phi Cung mệnh Điểm
1948 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
11
1949 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
5
1950 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
1
1951 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tùng Bách Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
3
1952 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
0
1953 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Trường Lưu Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
0
1954 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
1955 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
3
1956 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
6
1957 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Hạ Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
9
1958 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
4
1959 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bình Địa Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
1960 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
1961 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bích Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
1
1962 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
1
1963 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kim Bạch Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1964 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
5
1965 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Phú Đăng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
4
1966 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
7
1967 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Hà Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
4
1968 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
1969 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Trạch Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
4
1970 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
0
1971 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thoa Xuyến Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
2
1972 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
7
1973 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tang Đố Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
3
1974 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
3
1975 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Khe Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1976 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
5
1977 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sa Trung Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
3
1978 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1979 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thiên Thượng Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
3
1980 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
0
1981 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thạch Lựu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
1982 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
3
1983 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Hải Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
4
1984 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
7
1985 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Hải Trung Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
2
1986 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
5
1987 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lư Trung Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
7
1988 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
2
1989 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Đại Lâm Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
1
1990 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1991 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Lộ Bàng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
4
1992 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
2
1993 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Kiếm Phong Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
1994 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
4
1995 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Sơn Đầu Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
4
1996 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
6
1997 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Giản Hạ Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Sửu (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
2
1998 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Dần (Dương Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
4
1999 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thành Đầu Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Kỷ (Âm Thổ)
=> Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Mão (Âm Mộc)
=> Tương đồng
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
8
2000 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Canh (Dương Kim)
Dần (Dương Mộc) - Thìn (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Càn
=> hướng Diên niên (Tốt)
Thổ - Kim
3
2001 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Bạch Lạp Kim (Kim)
Mậu (Dương Thổ) - Tân (Âm Kim)
Dần (Dương Mộc) - Tỵ (Âm Hỏa)
=> Tương hại,
Khôn - Đoài
=> hướng Thiên y (Tốt vừa)
Thổ - Kim
2
2002 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Nhâm (Dương Thủy)
=> Tương xung, Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Ngọ (Dương Hỏa)
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
5
2003 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Dương Liễu Mộc (Mộc)
=> Tương khắc
Mậu (Dương Thổ) - Quý (Âm Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Dần (Dương Mộc) - Mùi (Âm Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Ly
=> hướng Lục sát (Không tốt)
Thổ - Hỏa
=> Tương sinh
2
2004 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Giáp (Dương Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Thân (Dương Kim)
=> Lục xung, Tương khắc
Khôn - Khảm
=> hướng Tuyệt mạng (Không tốt)
Thổ - Thủy
=> Chế hóa (Bị khắc)
0
2005 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Tuyền Trung Thủy (Thủy)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Mậu (Dương Thổ) - Ất (Âm Mộc)
=> Tương khắc
Dần (Dương Mộc) - Dậu (Âm Kim)
=> Tương khắc
Khôn - Khôn
=> hướng Phục vị (Tốt ít)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
2
2006 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Bính (Dương Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Tuất (Dương Thổ)
=> Chế hóa (Bị khắc)
Khôn - Chấn
=> hướng Họa hại (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
3
2007 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Ốc Thượng Thổ (Thổ)
=> Tương đồng
Mậu (Dương Thổ) - Đinh (Âm Hỏa)
=> Tương sinh
Dần (Dương Mộc) - Hợi (Âm Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Tốn
=> hướng Ngũ quỷ (Không tốt)
Thổ - Mộc
=> Tương khắc
5
2008 Thành Đầu Thổ (Thổ) - Thích Lịch Hỏa (Hỏa)
=> Tương sinh
Mậu (Dương Thổ) - Mậu (Dương Thổ)
=> Tương đồng, Tương đồng
Dần (Dương Mộc) - Tý (Dương Thủy)
=> Tương sinh
Khôn - Cấn
=> hướng Sinh khí (Rất tốt)
Thổ - Thổ
=> Tương đồng
11
 
DỊCH VỤ THIẾT KẾ, XÂY NHÀ, NỘI THẤT
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây