Năm (Âm Lịch) |
Năm Can Chi |
Ngũ hành |
Mệnh |
1964 |
Giáp Thìn |
Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Hỏa |
1965 |
Ất Tỵ |
Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) |
Hỏa |
1966 |
Bính Ngọ |
Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Thủy |
1967 |
Đinh Mùi |
Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
Thủy |
1968 |
Mậu Thân |
Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Thổ |
1969 |
Kỷ Dậu |
Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
Thổ |
1970 |
Canh Tuất |
Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Kim |
1971 |
Tân Hợi |
Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
Kim |
1972 |
Nhâm Tý |
Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
Mộc |
1973 |
Quý Sửu |
Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) |
Mộc |
1974 |
Giáp Dần |
Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
Thủy |
1975 |
Ất Mão |
Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) |
Thủy |
1976 |
Bính Thìn |
Sa Trung Thổ (Đất trong cát) |
Thổ |
1977 |
Đinh Tỵ |
Sa Trung Thổ (Đất trong cát) |
Thổ |
1978 |
Mậu Ngọ |
Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
Hỏa |
1979 |
Kỷ Mùi |
Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
Hỏa |
1980 |
Canh Thân |
Thạch Lựu Mộc (Gỗ thạch lựu) |
Mộc |
1981 |
Tân Dậu |
Thạch Lựu Mộc (Gỗ thạch lựu) |
Mộc |
1982 |
Nhâm Tuất |
Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
Thủy |
1983 |
Quý Hợi |
Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
Thủy |
1984 |
Giáp Tý |
Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) |
Kim |
1985 |
Ất Sửu |
Hải Trung Kim (Vàng dưới biển) |
Kim |
1986 |
Bính Dần |
Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Hỏa |
1987 |
Đinh Mão |
Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
Hỏa |
1988 |
Mậu Thìn |
Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
Mộc |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) |
Mộc |
1990 |
Canh Ngọ |
Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) |
Thổ |
1991 |
Tân Mùi |
Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) |
Thổ |
1992 |
Nhâm Thân |
Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm) |
Kim |
1993 |
Quý Dậu |
Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm) |
Kim |
1994 |
Giáp Tuất |
Sơn Đầu Hỏa (Lửa đỉnh núi) |
Hỏa |
1995 |
Ất Hợi |
Sơn Đầu Hỏa (Lửa đỉnh núi) |
Hỏa |
1996 |
Bính Tý |
Giản Hạ Thủy (Nước dưới sông) |
Thủy |
1997 |
Đinh Sửu |
Giản Hạ Thủy (Nước dưới sông) |
Thủy |
1998 |
Mậu Dần |
Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) |
Thổ |
1999 |
Kỷ Mão |
Thành Đầu Thổ (Đất đầu thành) |
Thổ |
2000 |
Canh Thìn |
Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Kim |
2001 |
Tân Tỵ |
Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) |
Kim |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Dương Liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
Mộc |
2003 |
Quý Mùi |
Dương Liễu Mộc (Gỗ dương liễu) |
Mộc |
2004 |
Giáp Thân |
Tuyền Trung Thủy (Nước giữa khe) |
Thủy |
2005 |
Ất Dậu |
Tuyền Trung Thủy (Nước giữa khe) |
Thủy |
2006 |
Bính Tuất |
Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) |
Thổ |
2007 |
Đinh Hợi |
Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà) |
Thổ |
2008 |
Mậu Tý |
Thích Lịch Hỏa (Lửa trong chớp) |
Hỏa |
2009 |
Kỷ Sửu |
Thích Lịch Hỏa (Lửa trong chớp) |
Hỏa |
2010 |
Canh Dần |
Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Mộc |
2011 |
Tân Mão |
Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) |
Mộc |
2012 |
Nhâm Thìn |
Trường Lưu Thủy (Nước giữa sông) |
Thủy |
2013 |
Quý Tỵ |
Trường Lưu Thủy (Nước giữa sông) |
Thủy |
2014 |
Giáp Ngọ |
Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Kim |
2015 |
Ất Mùi |
Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
Kim |
2016 |
Bính Thân |
Sơn Hạ Hỏa (Lửa trong núi) |
Hỏa |
2017 |
Đinh Dậu |
Sơn Hạ Hỏa (Lửa trong núi) |
Hỏa |
2018 |
Mậu Tuất |
Bình Địa Mộc (Cây đồng bằng) |
Mộc |
2019 |
Kỷ Hợi |
Bình Địa Mộc (Cây đồng bằng) |
Mộc |
2020 |
Canh Tý |
Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) |
Thổ |
2021 |
Tân Sửu |
Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) |
Thổ |
2022 |
Nhâm Dần |
Kim Bạch Kim (Bạch kim) |
Kim |
2023 |
Quý Mão |
Kim Bạch Kim (Bạch kim) |
Kim |