>> Xem thêm: Lập lá số tử vi - Luận giải - Xem lá số tử vi
>> Xem Bài trước: Tử vi lý số: Giải đoán - Bảng tính chất các Sao| TÊN SAO | TÍNH CHẤT | CUNG ĐẮC ĐỊA | CUNG HÃM |
| Địa Không | Hoả | Dần, Thân, Tỵ, Hợi | Không có cung hãm |
| Địa Kiếp | Hoả | Dần, Thân, Tỵ, Hợi | |
| Kình Dương | Kim đới Hoả | Thìn, Tuất, Sửu, Mùi | |
| Đà La | Kim đới Hoả | Dần, Thân, Tỵ, Hợi | |
| Linh Tinh | Hoả đới Kim | Dần, Mão, Tỵ, Ngọ | |
| Hoả Tinh | Hoả | Thìn, Tuất, Sửu, Mùi | |
| Song Hao | Thuỷ | Dần, Thân, Mão, Dậu | |
| Hoá Kỵ | Thuỷ | Thìn, Tuất, Sửu, Mùi | |
| Thiên Không | Hoả | ||
| Tang Môn | Mộc | Dần, Thân, Mão, Dậu | |
| Bạch Hổ | Kim | Dần, Thân, Mão, Dậu | |
| Thiên Khốc | Thuỷ | Tí , Ngọ | |
| Thiên Hư | Thuỷ | Tí , Ngọ | |
| Thiên Hình | Hoả | Dần, Mão, Dậu, Tuất | |
| Thiên Riêu | Thuỷ | Dần, Mão, Dậu, Tuất | |
| Cô Thần | Thổ | ||
| Quả Tú | Thổ | ||
| Đẩu Quân | Hoả | ||
| Lưu Hà | Thuỷ | ||
| Kiếp Sát | Hoả | ||
| Phá Toái | Hoả đới Kim |
Tác giả bài viết: Vượng Phùng
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn